BIỂU PHÍ GIAO DỊCH

14/07/2023 09:36:05

I. Biểu phí giao dịch chứng khoán cơ sở
TT GTGD/Ngày/TK Mức phí
1.1 Dưới 300 triệu đồng 0.30%
1.2 Từ 300 triệu đồng – 1 tỷ đồng 0.25%
1.3 Từ 1 tỷ đồng – 3 tỷ đồng 0.18%
1.4 Trên 3 tỷ đồng 0.15%
II. Biểu phí lưu ký chứng khoán
1 Lưu ký chứng khoán  
1.1 Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền có bảo đảm 0.27 đồng/Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ/ tháng
1.2 Trái phiếu doanh nghiệp 0,18 đồng/trái phiếu doanh nghiệp, tối đa 2.000.000 đồng/tháng/mã trái phiếu doanh nghiệp
1.3 Công cụ nợ theo quy định tại Luật Quản lý nợ công 0,14 đồng/công cụ nợ theo quy định tại Luật Quản lý nợ công/tháng, tối đa 1.400.000 đông/tháng/mã công cụ nợ theo quy định tại Luật Quản lý nợ công
2 Chuyển khoản chứng khoán sang CTCK khác  
2.1 Chuyển khoản chứng khoán sang CTCK khác 1 VNĐ/chứng khoán/ lần chuyển khoản
Tối thiểu: 100.000 đồng
Tối đa: 2.000.000 đồng
2.2 Chuyển khoản chứng khoán để thực hiện thanh toán Miễn phí
3 Chuyển quyền sở hữu chứng khoán ngoài hệ thống giao dịch của Sở giao dịch chứng khoán  
  - Chuyển khoản cho, biếu, tặng, thừa kế
- Chuyển quyền sở hữu chứng khoán của công ty đại chúng đã đăng ký tại VSD nhưng chưa/không niêm yết, đăng ký giao dịch trên sở giao dịch chứng khoán
- Các trường hợp Chuyển nhượng được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận
- Chào mua công khai
- Các trường hợp khác
0,2%/ Giá trị giao dịch
Tối thiểu 100.000VND/lần
4 Phong tỏa, giải tỏa và theo dõi tài khoản/tài sản cầm cố  
4.1 Phong tỏa Chứng khoán một lần theo  yêu cầu Khách hàng hoặc bên thứ 3 100.000 đ/ lần
4.2  Phong tỏa và theo dõi phong tỏa chứng  khoán theo yêu cầu bên thứ 3, chưa bao gồm phí trả VSD theo quy định của Bộ tài chính công bố từng thời điểm. 0,2%/GTGD/năm(*)
Tối thiểu 500.000VND/ năm
Tối đa 3.000.000VND/ năm
4.3 Giải tỏa chứng khoán Miễn phí
5 Rút chứng khoán 100.000 VNĐ/ 1 hồ sơ
6 Chuyển nhượng quyền đăng ký mua thêm Cùng công ty: 50.000 VNĐ/ 1 hồ sơ
Khác công ty: 100.000 VNĐ/ 1 hồ sơ
III. Biểu phí đóng mở dịch vụ
1 Mở tài khoản Miễn phí
2 Đóng tài khoản Nhà đầu tư trong nước 100.000 VNĐ/tài khoản
3 Đóng tài khoản Nhà đầu tư nước ngoài 1.000.000 VNĐ/ tài khoản
4 Phí duy trì, quản lý tài khoản nếu không giao dịch trên 12 tháng liên tục Miễn phí
IV. Phí ứng trước tiền bán
1 Phí ứng trước tiền bán 0,04%/ Giá trị ứng/ ngày
2 Phí ứng tối thiểu 30.000 đồng
V. Phí chuyển tiền
1 Chuyển khoản nội bộ giữa các tiểu khoản Miễn phí
2 Chuyển khoản ra ngân hàng Phí phải trả cho Ngân hàng theo Biểu phí của ngân hàng TMCP chuyển khoản đi.
VI. Phí sao kê tài khoản, xác nhận NĐT chuyên nghiệp
1 Sao kê tài khoản (Tiền, Chứng khoán,….) Dưới 5 trang: miễn phí
Từ trang thứ 6: 3.000 VNĐ/trang
Xác nhận số dư bằng văn bản theo yêu cầu riêng của khách hàng: 50.000 VNĐ/ 2 bản, từ bản thứ 3 thu 5.000VNĐ/bản
2 Phí xác nhận NĐT chuyên nghiệp 50.000 VNĐ/ 2 bản, từ bản thứ 3 thu 5.000VNĐ/bản
VII. Phí SMS
1 Gói cơ bản 8.000 VNĐ/tháng/tài khoản
2 Gói nâng cao 20.000 VNĐ/tháng/tài khoản
Các phí trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%